Trong Phật giáo, bản thể luận được thể hiện qua khái niệm “Đạo giác ngộ” – con đường dẫn đến sự tỉnh thức và giải thoát. Phật giáo không chỉ lý giải về bản chất của sự tồn tại mà còn chỉ ra con đường vượt thoát khổ đau, đạt đến chân lý tối hậu. Với những ai biết lắng nghe và thực hành theo lời Phật dạy, Đạo giác ngộ mở ra hướng đi an lạc cho cả bản thân và tha nhân, đưa con người đến gần hơn với ánh sáng của trí tuệ và tự do nội tại.

A. Dẫn nhập

Bản thể luận là một nội dung cốt lõi của triết học, luôn hiện diện trong tư duy của các nhà triết học bất kể trường phái hay lập trường nào. Dù cách tiếp cận khác nhau, nhưng điểm chung là tất cả đều nỗ lực lý giải về sự tồn tại của thế giới – về cái khởi nguyên, cái nền tảng sâu xa của mọi hiện tượng hiện thực.

Triết học ra đời từ nhu cầu căn bản của con người: khám phá thế giới xung quanh, hiểu rõ các hiện tượng tự nhiên, và tìm kiếm lời đáp cho câu hỏi về nguồn gốc của vũ trụ và sự sống. Từ những suy tư ban đầu trong đời sống hàng ngày, triết học dần hình thành và phát triển thành những hệ thống tư tưởng lớn.

Xuyên suốt lịch sử, triết học luôn là một dòng chảy đầy sôi động với sự va chạm và đối thoại giữa các trường phái. Nổi bật nhất là cuộc đối đầu giữa chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm – hai lập trường tư tưởng nền tảng trong triết học.

Chính trong quá trình đấu tranh, phê phán và tiếp biến lẫn nhau, các trường phái triết học đã góp phần thúc đẩy sự tiến bộ của triết học. Mỗi bước phát triển đều là kết quả của sự kế thừa có chọn lọc và đổi mới không ngừng, làm nên sức sống bền bỉ và chiều sâu của tư tưởng triết học nhân loại.

B.Nội dung

1. Khái niệm về Bản thể luận

Bản thể luận là một lĩnh vực trọng yếu của triết học, nghiên cứu về bản chất của sự tồn tại và thực tại. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, kết hợp giữa on (tồn tại) và logos (lời lẽ, học thuyết), nghĩa là “học thuyết về tồn tại”.

Trong lịch sử triết học, nhiều nhà tư tưởng đã đưa ra những quan điểm khác nhau về sự tồn tại:

  • Pácmênít xem tồn tại và tư duy là một, nhấn mạnh tính đồng nhất của tư tưởng và hiện thực.

  • Xôcrát đặt nền tảng cho tồn tại từ ý thức và tư duy, tức là “tồn tại – tự ý thức”.

  • Platôn cho rằng các sự vật chỉ là bản sao của những ý niệm bất biến – chính ý niệm mới là cái tồn tại chân thực.

  • Arixtốt xác định tồn tại thông qua các phạm trù và coi chúng là cốt lõi của hiện thực.

Trong thời Trung cổ, các nhà thần học đã tiếp thu tư tưởng của Arixtốt để xây dựng học thuyết tồn tại theo hướng siêu hình học, phục vụ tôn giáo. Đến thời cận đại, bản thể luận được hiểu là nghiên cứu cấu trúc phi vật chất, vượt ngoài cảm giác – là một phần của siêu hình học.

Tuy có nhiều cách tiếp cận khác nhau, nhưng các học thuyết bản thể đều hướng đến việc lý giải sự hiện hữu và nguồn gốc của thế giới. Ph. Ăngghen đã khái quát điều này trong triết học hiện đại qua mối quan hệ giữa tư duy và tồn tại, giữa tinh thần và vật chất.

Bản thể luận đặt ra các câu hỏi cốt lõi như: sự tồn tại là gì? Thực tại và tồn tại khác nhau như thế nào? Các yếu tố hiện hữu có thể phân loại hoặc hệ thống hóa ra sao?

Trong Phật giáo, bản thể luận thể hiện qua nguyên lý duyên khởi – mọi hiện tượng đều phụ thuộc vào nhân duyên, không có thực thể cố định. Tính vô thường, vô ngã và sự vận hành liên tục của pháp giới chính là cách Phật giáo lý giải bản chất tồn tại một cách khoa học và nhất quán.

2. Bản thể luận trong triết học phương Tây

Trong thời Trung cổ, các triết gia phương Tây – đặc biệt là những người theo Thiên Chúa giáo – đã tiếp thu tư tưởng siêu hình học của Arixtốt để xây dựng học thuyết về sự tồn tại, nhằm biện minh triết học cho các chân lý tôn giáo. Tới thời Cận đại, bản thể luận dần được hiểu như một nhánh riêng của siêu hình học, chuyên nghiên cứu các cấu trúc siêu cảm giác và phi vật chất của thế giới tồn tại.

Thuật ngữ “Bản thể luận” (ontologia) lần đầu được nhà triết học người Đức Hôclêniút sử dụng vào năm 1613, và được tiếp tục phát triển bởi Vônphơ. Trong giai đoạn này, bản thể luận được xem là đỉnh cao của triết học, được xây dựng qua phân tích trừu tượng các phạm trù như: tồn tại, khả thể và hiện thực, lượng và chất, nguyên nhân và hệ quả…

Tuy nhiên, các nhà duy vật thế kỷ XVIII như Hôbơ, Xpinôza và Lốccơ đã phản biện rằng: bản thể luận không thể là lĩnh vực độc lập và tuyệt đối cao nhất. Họ nhấn mạnh rằng các khái niệm triết học cần gắn liền với thực nghiệm khoa học, và phải được đặt trong mối quan hệ với nhận thức luận và logic học.

Sang đến triết học cổ điển Đức, các nhà tư tưởng như Kant, Schelling và Hegel cho rằng bản thể luận cũ trở nên sáo mòn và hình thức. Họ cố gắng xây dựng một nền triết học mới: Kant chuyển hướng sang “triết học tiên nghiệm”, Schelling theo đuổi “chủ nghĩa duy tâm tiên nghiệm”, còn Hegel thay thế bản thể luận bằng “logic học biện chứng”.

Đến thế kỷ XX, trước làn sóng duy tâm chủ quan và chủ nghĩa thực chứng, nhiều triết gia Tây phương đã tìm cách định hình lại bản thể luận theo hướng mới. Tiêu biểu như Huxéclơ với bản thể luận tiên nghiệm (dựa trên hiện tượng học), Háctman với bản thể luận phê phán, Heidegger với bản thể luận cơ bản, và Sartre với bản thể luận hiện tượng học. Theo các học thuyết này, bản thể luận được hiểu là một hệ thống khái niệm phổ quát về tồn tại, có thể tiếp cận thông qua trực giác siêu cảm giác và vượt ngoài tư duy lý tính thông thường.

Khai-qua-ve-ban-the-luan

Khái quát về bản thể luận

3. Quan niệm về bản thể luận trong triết học phương Đông

Trong triết học phương Đông, bản thể luận thường mang sắc thái huyền diệu, gắn với trực giác, biểu tượng và sự hòa hợp giữa con người với vũ trụ. Một trong những tư tưởng tiêu biểu là học thuyết “Đạo” của Lão Tử. Theo ông, “Đạo” là nguyên lý tối thượng, có trước cả trời đất, tuy vô hình vô tướng nhưng hiện diện khắp nơi. Đạo là cội nguồn sinh thành của vạn vật, là thực thể sâu kín, mờ ảo, vượt ngoài khả năng cảm nhận thông thường của giác quan. Nó tồn tại khách quan, bất chấp việc con người có nhận thức được hay không.

Xét về bản thể luận, “Đạo” được Lão Tử luận bàn trên ba bình diện: thể (bản chất), tướng (hình hiện) và dụng (tác động). Dù chịu ảnh hưởng bởi lập trường duy tâm, tư tưởng của Lão Tử vẫn thể hiện cách tiếp cận biện chứng độc đáo và tinh tế, đặc trưng cho triết học phương Đông.

Bên cạnh đó, học thuyết Âm dương – Ngũ hành của Trung Hoa cổ đại cũng là nỗ lực lý giải bản thể của thế giới. Âm dương đại diện cho hai mặt đối lập nhưng thống nhất, trong khi Ngũ hành (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ) phản ánh sự tương tác giữa các yếu tố cơ bản trong tự nhiên, tạo thành mọi hiện tượng và sự vật.

Nho giáo, tuy chủ yếu tập trung vào đạo đức, chính trị và con người, cũng đưa ra những quan niệm riêng về bản thể luận. Mạnh Tử cho rằng bản nguyên của sự tồn tại nằm ở tâm – chủ thể tinh thần của con người. Tâm chứa đầy đủ các lý lẽ mà Trời phú, giúp con người hiểu biết, ứng xử và hóa hợp với vũ trụ. Tâm gắn với Tính (bản chất lý tính) và thể hiện ra ngoài qua Tình (cảm xúc, hành vi). Khi con người phát huy cái tâm đích thực ấy, họ có thể đạt tới sự thông cảm với trời đất, nắm bắt bản chất của vạn vật.

Trong khi đó, triết học Ấn Độ cổ đại khởi nguồn từ tín ngưỡng đa thần, xem các vị thần tự nhiên như bản thể của thế giới. Dần dần, quan niệm này chuyển sang tư duy trừu tượng, với sự xuất hiện của khái niệm Brahman – thực thể tối cao, vô hạn, là cội nguồn và bản chất của toàn vũ trụ. Sự chuyển hóa từ thế giới quan thần thoại sang triết học cho thấy mức độ phát triển trong tư duy bản thể luận của người Ấn cổ: từ việc giải thích thế giới qua hình ảnh cụ thể sang việc truy tìm một nguyên lý trừu tượng, toàn thể, tuyệt đối.

4. Bản thể luận trong Phật giáo

Bản thể luận trong Phật giáo được gọi là đạo giác ngộ. Đạo Phật đưa mọi người đến gần với ánh sáng của chân lý và sự giải thoát rốt ráo, vạch ra một con đường an vui cho tha nhân cũng như tự thân với những ai biết và thực hành theo lời Phật dạy.
Chính vì lẽ ấy, sự ra đời của đức Phật đã đáp ứng được ước mơ của con người trong xã hội thời đại ấy cho đến hôm nay và mãi mãi về sau, Ngài đã mang đến cho loài người chúng ta một thông điệp về sự bình an trong cuộc sống là trong ta và trong mỗi người đều có một phật tính hiện hữu, đều có sức mạnh chuyển hoá.
Chuyển hoá từ chính trong sự nhận thức tầm thường của dục vọng và ham muốn thì lúc ấy con người đã đến gần với ánh sáng của chân lý và đi đến bến bờ hạnh phúc.
Những quan niệm về bản thể luận trong triết học Phật giáo đã có những đóng góp có giá trị vào sự phát triển của tư tưởng nhân loại nói chúng và tư tưởng phương đông nói riêng:
Thứ nhất, với quan niệm bản thề của thế giới là sự thống nhất trong một bản nguyên duy nhất là Như Lai Viên Giác, như là chân tâm, thế giới đã được lý giải dưới con mắt Phật giáo là một sự thống nhất trong tận cùng xuất phát điểm của nó.
Thứ hai, đạo Phật là một tôn giáo trí tuệ, vì vậy quan niệm về giải thoát của Phật giáo cũng hướng nhiều vào việc giải thoát đời sống tâm linh con người qua trí tuệ. Chính những quan niệm về “vô ngã”, “vô thường” đã giúp cho đời sống tâm linh con người được giải thoát khỏi những “vô minh”.
Thứ ba, với quan niệm dùng trí tuệ để phá bỏ vô minh, đạo Phật là tôn giáo biết đề cao giá trị của tri thức trên con đường tìm kiếm chân lý.

C. Kết luận

Phật giáo không chỉ là một tôn giáo lớn mà còn là một hệ thống triết học sâu sắc, giàu tính bản thể luận và nhận thức luận. Những tư tưởng bản thể luận trong Phật giáo phản ánh đặc trưng nổi bật của triết học phương Đông – đó là tinh thần biện chứng linh hoạt, gắn liền với trực giác tâm linh và sự chiêm nghiệm từ nội tâm về sự tồn tại và biến dịch không ngừng của vũ trụ.

Quan niệm về bản thể trong Phật giáo không được diễn đạt như một thực thể cố định mà là một tiến trình: hành trình quay trở về với chính mình thông qua sự thanh lọc tâm thức và giác ngộ bản chất vô ngã, duyên khởi của mọi hiện tượng. Đây không chỉ là một cách tiếp cận triết lý, mà còn là một phương pháp tu tập nhằm hướng con người đến giải thoát và an lạc bền vững.

Mặc dù còn mang tính biểu tượng và siêu hình ở nhiều khía cạnh, triết học Phật giáo đã đóng góp quan trọng vào kho tàng tư tưởng nhân loại, nhất là trong việc lý giải các vấn đề về bản chất tồn tại, sự sống và mối liên hệ giữa cá thể và vũ trụ.

Trong bối cảnh hiện đại, khi thế giới ngày càng đối diện với những thách thức về giá trị, đạo đức và nhân sinh, việc nghiên cứu lại các quan điểm triết học – trong đó có bản thể luận Phật giáo – là cần thiết để tìm ra những định hướng mới cho sự phát triển hài hòa giữa vật chất và tinh thần, giữa con người và thế giới. Đó cũng là hành trình nhân loại đi tìm lại chính mình trong một thế giới đầy biến động.

Tác giả: Thích nữ Huệ Tâm
Học viên Thạc sĩ khóa II – Học viện PGVN tại Huế