Có thể nói, dưới triều đại nhà Lý, Phật giáo giữ vị trí trung tâm trong đời sống tư tưởng và chính trị của quốc gia. Nói cách khác, Phật giáo được xem như hệ tư tưởng chủ đạo, định hướng cho đường lối trị quốc, an dân của các vị vua triều Lý.

Lý Thái Tổ, tên thật là Lý Công Uẩn (trị vì từ năm 1010 đến 1028), là vị vua đầu tiên của vương triều Lý. Ông không chỉ đặt nền móng cho một triều đại thịnh trị kéo dài hơn 200 năm, mà còn là người khai sinh kinh thành Thăng Long – thủ đô của nước Việt suốt nghìn năm sau.

Vua Lý Thái Tổ

Tượng đài Vua Lý Thái Tổ ở Hà Nội – Ảnh: Sưu tầm

Lý Công Uẩn, sinh ngày 12 tháng 2 năm Giáp Tuất (tương đương 08/03/974), là người khai sinh ra vương triều Lý – một triều đại vương triều huy hoàng trong lịch sử dân tộc Việt Nam. Ông sinh ra tại hương Diên Uẩn, châu Cổ Pháp (nay thuộc TP. Từ Sơn, Bắc Ninh). Mẹ ông là bà Phạm Thị Ngà, theo truyền thuyết, đã thụ thai sau khi gặp gữu linh thiêng tại chùa Tiêu Sơn.

Từ thuổa nhỏ, Lý Công Uẩn đã được gửi nuôi trong chùa Cổ Pháp, dưới sự dị dỡ dạy bảo của những danh tăng như Thiền sư Lý Khánh Văn và Vạn Hạnh. Các thiền sư nhận định ông là người không tầm thường, sẽ giành ngôi đế trong thiên hạ.

Dưới triều Lê Đại Hành, Lý Công Uẩn giữ chức Điện tiền Quân, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ vua. Khi vua Lê Long Đĩnh mất năm 1009, thiền sư Vạn Hạnh và đồng quý quyết định tôn Lý Công Uẩn lên ngôi, chính thức khai sinh vương triều Lý, mở đầu thời kỳ huy hoàng cho Phật giáo và quốc gia.

Những huyền thoại bao quanh việc đăng quang của Lý Công Uẩn như chó trắng sinh hai chữ “Thiên Tử”, sấm ký trên thân cây gạo đã tăng thêm tính thần linh cho vị minh vương này. Sự xuất hiện của ông được xem như đáp ứng điềm linh trong thời loạn.

Sau khi lên ngôi và đặt niên hiệu Thuận Thiên (năm 1010), vua Lý Thái Tổ (Lý Công Uẩn) quyết định dời đô từ Hoa Lư ra Thăng Long, khai mở một kinh đô mớ tương lai phồn vinh. Triều đại Lý trở thành một trong những thời kỳ phát triển về chính trị, văn hóa và đặc biệt là Phật giáo.

Vai trò của chùa chiếm vị trí đặc biệt trong suốt cuộc đời và sự nghiệp của Lý Công Uẩn. Ông là ví dụ điển hình cho sự kết hợp giữa tôn giáo và chính trị trong bối cảnh Việt Nam thời Trung đại, đặc biệt đối với Phật giáo – một tôn giáo đóng vai trò lớn trong đời sống tinh thần và đạo đức của dân tộc.

Đền thờ 8 vị vua triều Lý

Đền Đô thờ 8 vị vua triều Lý ở Bắc Ninh – Ảnh: Sưu tầm

Vua Lý Thái Tổ và quyết định dời đô lịch sử về Thăng Long

Năm 1010, ngay sau khi lên ngôi, vua Lý Thái Tổ (tức Lý Công Uẩn) đã đưa ra một quyết định có tầm ảnh hưởng lớn lao: dời đô từ Hoa Lư (Ninh Bình) ra thành Đại La và đổi tên thành Thăng Long – nay là Thủ đô Hà Nội. Đây không chỉ là một sự thay đổi địa lý, mà còn là bước ngoặt lịch sử đánh dấu tầm nhìn chiến lược sâu rộng của một vị minh quân.

Trong Chiếu dời đô, nhà vua khẳng định việc dời đô không phải là ý muốn cá nhân mà là để “làm kế cho con cháu muôn vạn đời, trên kính mệnh trời, dưới theo lòng dân.” Ông lựa chọn Đại La vì nơi đây “ở giữa trời đất, có thế rồng cuộn hổ ngồi, đất rộng bằng phẳng, cao ráo, không bị ngập lụt, là trung tâm tụ hội của bốn phương, xứng đáng là kinh đô muôn đời.”

Trên đường dời đô, khi thuyền vua tạm dừng dưới thành, có rồng vàng bay lên – điềm lành ấy khiến ông đặt tên kinh đô mới là Thăng Long, nghĩa là “rồng bay lên”.

Ngay sau khi định đô, vua Lý Thái Tổ cho xây dựng cung điện, triều đình, các công trình quan trọng, thiết lập nền hành chính và đời sống cung đình ổn định. Đồng thời, ông đặc biệt chú trọng đến Phật giáo – tôn giáo đã gắn bó sâu sắc với bản thân ông từ thuở nhỏ khi tu học tại chùa Cổ Pháp.

Sự nghiệp chấn hưng Phật giáo

Ngay trong năm 1010, nhà vua đã ban chiếu xây dựng 8 ngôi chùa ở phủ Thiên Đức và cho sửa chữa những chùa quán bị đổ nát. Ông còn phát tiền kho đúc chuông, tạc tượng, cấp độ điệp (chứng chỉ) cho người dân xuất gia làm sãi, tăng ni.

Các năm tiếp theo, vua tiếp tục đầu tư lớn vào việc xây dựng, trùng tu chùa chiền:

  • Năm 1011: Dựng cung Đại Thanh, chùa Vạn Tuế, chùa Tứ Đại Thiên Vương…

  • Năm 1014–1016: Đúc nhiều quả chuông lớn bằng vàng, bạc đặt tại các chùa nổi tiếng như Hưng Thiên, Thắng Nghiêm…

  • Năm 1018: Sai sứ sang nhà Tống (Trung Quốc) thỉnh kinh Tam tạng, đến năm 1020 đưa về nước và xây Nhà chứa kinh Bát Giác, Nhà chứa kinh Đại Hưng để lưu giữ.

  • Năm 1024: Xây chùa Chân Giáo – nơi vua ngự để nghe tụng kinh.

  • Năm 1027: Ra chiếu chép lại toàn bộ kinh Tam tạng.

Dưới triều vua Lý Thái Tổ, Phật giáo được nâng lên thành tư tưởng chính thống của triều đình. Từ đạo lý nhà Phật, vua xây dựng đất nước trên nền tảng khoan dung, nhân ái, hòa hợp, đồng thời khuyến khích đạo đức, giáo dục và nghệ thuật phát triển.

Một vị vua sáng lập triều đại huy hoàng

Vua Lý Thái Tổ trị vì từ năm 1009 đến 1028, mất ngày 3 tháng 3 năm Mậu Thìn (1028), thọ 55 tuổi. Ông không chỉ là người đặt nền móng cho vương triều Lý – triều đại kéo dài hơn hai thế kỷ, mà còn là người đặt viên gạch đầu tiên cho kinh đô Thăng Long – trung tâm chính trị, văn hóa, tôn giáo của cả nước suốt nghìn năm sau.

Sử thần Ngô Sĩ Liên ca ngợi ông là người “lòng nhân thương dân, lòng thành cảm trời, dời đô yên nước, đánh dẹp phản loạn, thiên hạ yên lành, truyền ngôi lâu đời – có thể thấy là bậc đế vương có mưu lược.”

Dưới ánh sáng của nhà vua, Phật giáo đã không chỉ là một tôn giáo, mà còn trở thành nền tảng đạo lý, góp phần lớn vào sự ổn định và phát triển của xã hội Đại Việt.